Details
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
CHẾ ĐỘ PHÂN TÍCH Thủ công, Pha loãng, Mao dẫn THÔNG SỐ 33: WBC, RBC, HGB, HCT, MCV, MCH, MCHC, RDW-CV, RDW-SD, PLT, MPV, PDW-CV, PDW-SD, PCT, P-LCR, P-LCC, Neu%, Lym%, Mon%, Eos%, Bas%, Neu#, Lym#, Mon#, Eos#, Bas#, ALY%*, LIC%*, ALY#*, LIC#*, cWBC#*, NRBC%*, NRBC#* NGUYỄN LÝ ĐO RBC/PLT/WBC: Trở kháng Diff: Tế bào dòng chảy lase 3 góc HGB: Đo quang không chứa Cyanide MCV: Đo trực tiếp HCT: Tính toán HÌNH ẢNH 3 Biểu đồ phân bố(WBC/RBC/PLT) 4 Biểu đồ tán xạ (DIFF x3, BASO) THỂ TÍCH MẪU Máu toàn phần : 15 μL Chỉ CBC: 11 μL Trước pha loãng : 20 μL DẢI TUYẾN TÍNH WBC (x 10^3/L): 0 - 300 RBC (x 10^6/L): 0.00 - 8.50 Hb (g/dL) : 0 - 25.0 HCT (%): 0 - 67 PLT (x 10^3/L) : 0 – 3000
|
HÓA CHẤT KIỂM CHUẨN ELite H Cal (3mL) Ổn định khi mở lắp tại 2-8°C: 7 ngày HÓA CHẤT KIỂM CHỨNG Erba H5 CON L, N, H (3mL) CÔNG SUẤT 60 Tests/ giờ QC (L-J, X-BAR): Có BỘ NHỚ 50.000 kết quả kèm theo hình ảnh KÍCH CỠ (mm): 364 x 498 x 431 TRỌNG LƯỢNG (Kg): 26.5 HÓA CHẤT Erba Dil (20L) ErbaLyse 1 (200mL) Erba Lyse 2 (500mL) Elite H Clean (50mL) KẾT NỐI 4 USB + 1 LAN Port MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ: 5-30°C Áp suất: 70kPa~106kPa NGUỒN ĐIỆN A.C.100-240V; 50/60 Hz; ≤200VA |