Details
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
CHẾ ĐỘ PHÂN TÍCH Thủ công, pha loãng, ống mao dẫn THÔNG SỐ ĐO 22 thông số : WBC, RBC, HGB, HCT, MCV MCH, MCHC, RDWCV, RDW-SD, PLT, MPV, PCT, PDW-CV, PDW-SD, P-LCR, P-LCC, Lymph%/#, Mid %/#, Gran,%/# PHƯƠNG PHÁP ĐO: RBC/PLT/WBC/ DIFF: Điện trở kháng Hb: Đo quang không chứa Cyanide MCV: Đo trực tiếp HCT: Tính toán công thức BIỂU ĐỒ 3 biểu đồ (WBC/RBC/PLT) THỂ TÍCH HÚT Máu toàn phần : 9 μL Mẫu pha loãng: 20 μL Ống mao dẫn : 20 μL TUYẾN TÍNH WBC (x 10^3/L): 0 - 300 RBC (x 10^6/L): 0.00 - 8.50 Hb (g/dL) : 0 - 25.0 HCT (%): 0 - 67 PLT (x 10^3/L) : 0 – 3000
|
HÓA CHẤT KIỂM CHUẨN ELite H Cal (3mL) Ổn định ở 2-8°C : 7 ngày sau mở HÓA CHẤT KIỂM CHỨNG Erba H3 CON L, N, H (3mL) Ổn định ở 2-8°C: 14 ngày sau mở CÔNG SUẤT 60 mẫu/ giờ QC (L-J, X-BAR) Có LƯU TRỮ 50,000 kết quả và biểu đồ KÍNH THƯỚC (mm): 364x477x417 TRỌNG LƯỢNG (kg): 25 HÓA CHẤT Erba Dil ERBA Lyse Cyanide Free ELite H Clean KẾT NỐI 4 USB + 1 LAN Port MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG Nhiệt độ: 5-30°C Áp suất: 70kPa~106kPa NGUỒN ĐIỆN A.C.100-240V;-50/60Hz; ≤200VA |