Details
Đặc tính kỹ thuật |
Nguyên tắc : Đo trực tiếp bằng điện cực trao đổi Ion |
Công suất : 60 mẫu / giờ |
Loại mẫu : máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, nước tiểu pha loãng ( với dung dịch pha loãng của Erba ) |
Thể tích hút mẫu : 150µl |
Chuẩn : 1 hoặc 2 điểm tại khoảng thời gian có thể điều chỉnh |
Nhập dữ liệu : Màn hình cảm ứng chạm |
Màn hình : Màn hình đen trắng LCD |
Bộ nhớ : lưu 200 kết quả bệnh nhân |
Máy in : Máy in nhiệt tích hợp trong máy |
Kiểm chuẩn : Làm kiểm chuẩn 2 mức, dạng báo cáo thống kê SD và CV% làm hàng ngày hàng tháng. |
Cảnh báo : Có âm thanh báo hoàn tất quá trình hút mẫu |
Chuông : Cảnh báo hiển thị lượng tồn thuốc thử |
Biểu tượng hiển thị báo còn 150 test |
Biểu tượng hiển thị báo còn 20 test |
Biểu tượng hiển thị báo hết thuốc thử |
Kết nối : Cổng kết nối RS 232 |
Nhiệt độ hoạt động: 15-32oc |
Độ ẩm : ≤ 85% |
Nguồn điện : AC220 hoặc 110V ± 10%, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ : 60W |
Trọng lượng : 10kg ( máy chính ) |
Thiết bị lựa chọn thêm: Khay chuyển mẫu, đầu đọc mã vạch |
Các model máy gồm: |
Mã hàng Tên máy Mô tả |
INS00022 Erba Lyte Xét nghiệm điện giải Na/ K |
INS00023 Erba Lyte Plus Xét nghiệm điện giải Na/ K/Cl |
INS00024 Erba Lyte Li Xét nghiệm điện giải Na/ K/Li |
INS00025 Erba Lyte Li+ Xét nghiệm điện giải Na/ K/Cl/Li |
INS00026 Erba Lyte Ca Xét nghiệm điện giải Na/ K/Ca/pH |
INS00027 Erba Lyte Pro Xét nghiệm điện giải Na/ K/Cl/Co2 |
INS00028 Erba Lyte Pro+ Xét nghiệm điện giải Na/ K/Cl/Ca/Co2/pH |
INS00029 Erba Lyte Ca+ Xét nghiệm điện giải Na/ K/Cl/Ca/pH |
INS00030 Auto Sampler 20 + 5 vị trí |